So sánh giữa Máy Chiếu KAW – Koogold 002C: Giải Pháp Trình Chiếu Gọn Nhẹ Cho Gia Đình & Cá Nhân và Máy chiếu Laser 4K KAW S909 X5 - Công Nghệ ALPD Hiện Đại, Trình Chiếu Đẳng Cấp
Xuất ra file
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Máy Chiếu KAW – Koogold 002C: Giải Pháp Trình Chiếu Gọn Nhẹ Cho Gia Đình & Cá Nhân | Máy chiếu Laser 4K KAW S909 X5 - Công Nghệ ALPD Hiện Đại, Trình Chiếu Đẳng Cấp |
|
||
| Giá | 2.000.000₫ | 21.771.000₫ | |||
| Khuyến mại |
=========================== |
===========================
|
|||
| Thông số kỹ thuật | Độ sáng máy chiếu | 200 ANSI | 30000 lumens ~ 2200ANSI | ||
| Tỷ lệ tương phản động | 1500:1 | 10000:1 | |||
| Công nghệ hiển thị | LCD | LCD | |||
| Tuổi thọ đèn chiếu | > 30000 giờ | 40.000 giờ | |||
| Công suất nguồn sáng | 105W | ||||
| Ngôn ngữ | 23 ngôn ngữ, có Tiếng Việt | ||||
| Kích thước thân máy | 33X12X22 cm | ||||
| Trọng lượng | 1.1 kg | ||||
| Hỗ trợ tỷ lệ khung hình | 4:3 và 16:9 | ||||
| Hệ số thu phóng | Lấy nét tự động | ||||
| Dung lượng bộ nhớ (ROM) | 8GB | 32 GB | |||
| Bộ nhớ chạy (RAM) | 1GB | 2 GB | |||
| Phạm vi màn hình được hỗ trợ | 1-5m | ||||
| Phạm vi hiệu chỉnh Keystone | |||||
| Bảo hành | 12 tháng | 12 tháng | |||
| Cổng kết nối | HDMI/Audio/AV/RJ451,USB2/AC input1 | 2 USB, 1 Jack 3.5mm, 1AV, 1 LAN | |||
| Wifi | 2.4G + 5G | Tần số kép 2.4/5GHz 802.11a/b/g/n | |||
| Bluetooth | 5.0 | BT tiêu chuẩn 4.0 | |||
| Model | |||||