So sánh giữa Máy Chiếu KAW MC003 1080P – Home Cinema, LCD 9500 Lumens, Hỗ Trợ 4K, Loa 10W 3D, Chiếu 30–300 Inch và Máy chiếu mini KAW 003E – Full HD 1080P, 7000 Lumens, Android 9.0, Wifi & Bluetooth
Xuất ra file
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Máy Chiếu KAW MC003 1080P – Home Cinema, LCD 9500 Lumens, Hỗ Trợ 4K, Loa 10W 3D, Chiếu 30–300 Inch | Máy chiếu mini KAW 003E – Full HD 1080P, 7000 Lumens, Android 9.0, Wifi & Bluetooth |
|
||
| Giá | 2.852.000₫ | 7.154.000₫ | |||
| Khuyến mại |
===========================
|
===========================
|
|||
| Thông số kỹ thuật | Độ sáng máy chiếu | 9500 Lumens | 7000 Lumens | ||
| Tỷ lệ tương phản động | 3000:1 | 4000:1 | |||
| Công nghệ hiển thị | LCD | LCD với LED Light Source | |||
| Tuổi thọ đèn chiếu | 30.000 – 50.000 giờ (LED) | LED, tuổi thọ cao (thường >20.000 giờ) | |||
| Công suất nguồn sáng | LED 120W | 120W | |||
| Ngôn ngữ | Hỗ trợ đa ngôn ngữ (Tiếng Việt, Anh, Trung…) | 23 ngôn ngữ (English, German, French, Italian, Portuguese, Chinese,…) | |||
| Kích thước thân máy | 25 × 15 × 15 cm | 19.5 x 13 x 20 cm | |||
| Trọng lượng | 3 kg | 2.5 kg | |||
| Hỗ trợ tỷ lệ khung hình | 16:9 / 4:3 | 16:9 / 4:3 | |||
| Hệ số thu phóng | 1.1x (Zoom cơ, tiêu cự chỉnh tay) | 1.35:1 | |||
| Dung lượng bộ nhớ (ROM) | 8GB | 16GB | |||
| Bộ nhớ chạy (RAM) | 1GB | 1GB | |||
| Phạm vi màn hình được hỗ trợ | 30–300 inch | 42–250 inch | |||
| Phạm vi hiệu chỉnh Keystone | Manual ±15° | Tự động (Auto Keystone Correction) | |||
| Bảo hành | 12 tháng | 12 tháng | |||
| Cổng kết nối | HDMI × 1, USB × 2, AV, AUX 3.5mm | HDMI1, USB2, Headphone, DC | |||
| Wifi | 2.4G / 5G | 2.4G / 5G | |||
| Bluetooth | Bluetooth 4.0 | Bluetooth 5.0 | |||
| Model | |||||